--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làn sóng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làn sóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làn sóng
+ noun
wave
làn sóng điện
wave-length
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làn sóng"
Những từ có chứa
"làn sóng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wave
crestless wave
waveless
awash
undulatory
wavelet
swash
undulate
wavy
waviness
more...
Lượt xem: 648
Từ vừa tra
+
làn sóng
:
wavelàn sóng điệnwave-length
+
mote
:
bụi, hạt bụi